🌟 소멸하다 (消滅 하다)

Động từ  

1. 사라져 없어지다.

1. TIÊU DIỆT, DIỆT VONG: Biến mất không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소멸하는 기한.
    The dying period.
  • Google translate 소멸하는 시효.
    Extinct prescription.
  • Google translate 문화가 소멸하다.
    Culture dissipates.
  • Google translate 사상이 소멸하다.
    Ideas dissipate.
  • Google translate 존재가 소멸하다.
    Existence dissipated.
  • Google translate 물을 뿌리면 불은 소멸해 버린다.
    Sprinkle water and the fire dies.
  • Google translate 과거 몇 번의 큰 전쟁을 거치면서 우리나라의 많은 문화유산이 소멸했다.
    Through several great wars in the past, many cultural heritages in our country have been wiped out.
  • Google translate 그 왕조가 번성했음에도 불구하고 하루아침에 소멸한 이유가 무엇일까요?
    Why did the dynasty die out overnight despite its prosperity?
    Google translate 많은 학자들이 아마도 도시 전체에 전염병이 돌았을 것으로 추측하고 있습니다.
    Many scholars assume that the epidemic probably spread throughout the city.

소멸하다: extinct,しょうめつする【消滅する】,s'effacer,desaparecer, extinguir,ينقضي,алга болох, үгүй болох, устах,tiêu diệt, diệt vong,สลาย, สูญ, สูญพันธุ์, ทำลาย, มลาย, ดับไป,hilang, menghilang, lenyap,исчезать; вымирать,消灭,消亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소멸하다 (소멸하다)
📚 Từ phái sinh: 소멸(消滅): 사라져 없어짐.

🗣️ 소멸하다 (消滅 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78)