🌟 소멸하다 (消滅 하다)

Động từ  

1. 사라져 없어지다.

1. TIÊU DIỆT, DIỆT VONG: Biến mất không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소멸하는 기한.
    The dying period.
  • 소멸하는 시효.
    Extinct prescription.
  • 문화가 소멸하다.
    Culture dissipates.
  • 사상이 소멸하다.
    Ideas dissipate.
  • 존재가 소멸하다.
    Existence dissipated.
  • 물을 뿌리면 불은 소멸해 버린다.
    Sprinkle water and the fire dies.
  • 과거 몇 번의 큰 전쟁을 거치면서 우리나라의 많은 문화유산이 소멸했다.
    Through several great wars in the past, many cultural heritages in our country have been wiped out.
  • 그 왕조가 번성했음에도 불구하고 하루아침에 소멸한 이유가 무엇일까요?
    Why did the dynasty die out overnight despite its prosperity?
    많은 학자들이 아마도 도시 전체에 전염병이 돌았을 것으로 추측하고 있습니다.
    Many scholars assume that the epidemic probably spread throughout the city.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소멸하다 (소멸하다)
📚 Từ phái sinh: 소멸(消滅): 사라져 없어짐.

🗣️ 소멸하다 (消滅 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155)