🌟 소멸하다 (消滅 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소멸하다 (
소멸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소멸(消滅): 사라져 없어짐.
🗣️ 소멸하다 (消滅 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 소멸하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155)