🌟 실망하다 (失望 하다)

Động từ  

1. 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상하다.

1. THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실망한 나머지.
    Out of disappointment.
  • Google translate 실망한 눈치.
    A look of disappointment.
  • Google translate 실망한 얼굴.
    A disappointed face.
  • Google translate 실망한 표정.
    A disappointed look.
  • Google translate 거짓말에 실망하다.
    Disappointed at lying.
  • Google translate 경기 내용에 실망하다.
    Disappointed at the game.
  • Google translate 성적에 실망하다.
    Disappointed at one's grades.
  • Google translate 태도에 실망하다.
    Disappointed with attitudes.
  • Google translate 몹시 실망하다.
    Very disappointed.
  • Google translate 국민들은 정치인의 부도덕성에 실망했다.
    The people were disappointed by the immorality of politicians.
  • Google translate 동생은 지난번 시험보다 성적이 많이 떨어지자 무척이나 실망한 표정이다.
    My brother looks very disappointed when his grades are lower than the last test.
  • Google translate 만약에 이번에도 취직을 못 하면 부모님이 저에게 실망하실 거예요.
    My parents will be disappointed if i don't get a job again.
    Google translate 그래도 부모님께 노력하는 모습은 보여 드렸잖아요.
    But you've shown your parents your efforts.

실망하다: be disappointed,がっかりする。しつぼうする【失望する】,être déçu,decepcionar, defraudar, desilusionar, desalentar,يَخيب أمله,урам хугарах, зориг алдрах, гутрах, урамгүй байх,thất vọng,ผิดหวัง, เสียใจ,kecewa,разочароваться,失望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실망하다 (실망하다)
📚 Từ phái sinh: 실망(失望): 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상함.


🗣️ 실망하다 (失望 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 실망하다 (失望 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81)