🌟 실망하다 (失望 하다)

Động từ  

1. 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상하다.

1. THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실망한 나머지.
    Out of disappointment.
  • 실망한 눈치.
    A look of disappointment.
  • 실망한 얼굴.
    A disappointed face.
  • 실망한 표정.
    A disappointed look.
  • 거짓말에 실망하다.
    Disappointed at lying.
  • 경기 내용에 실망하다.
    Disappointed at the game.
  • 성적에 실망하다.
    Disappointed at one's grades.
  • 태도에 실망하다.
    Disappointed with attitudes.
  • 몹시 실망하다.
    Very disappointed.
  • 국민들은 정치인의 부도덕성에 실망했다.
    The people were disappointed by the immorality of politicians.
  • 동생은 지난번 시험보다 성적이 많이 떨어지자 무척이나 실망한 표정이다.
    My brother looks very disappointed when his grades are lower than the last test.
  • 만약에 이번에도 취직을 못 하면 부모님이 저에게 실망하실 거예요.
    My parents will be disappointed if i don't get a job again.
    그래도 부모님께 노력하는 모습은 보여 드렸잖아요.
    But you've shown your parents your efforts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실망하다 (실망하다)
📚 Từ phái sinh: 실망(失望): 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상함.


🗣️ 실망하다 (失望 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 실망하다 (失望 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98)