🌟 홀대 (忽待)

Danh từ  

1. 정성을 쏟지 않고 소홀히 대접함.

1. SỰ TIẾP ĐÃI HỜI HỢT, SỰ BẠC ĐÃI: Sự tiếp đón qua loa và không hết lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀대가 계속되다.
    The neglect continues.
  • Google translate 홀대가 이어지다.
    Holiness continues.
  • Google translate 홀대를 하다.
    To treat with neglect.
  • Google translate 홀대를 후회하다.
    Regret the neglect.
  • Google translate 홀대에 실망하다.
    Disappointed at the neglect.
  • Google translate 우리는 돈이 없다는 이유로 몹시 홀대를 받았다.
    We were badly treated for lack of money.
  • Google translate 밥에 김치 하나만 덜렁 내온 형수의 홀대에 나는 기분이 언짢았다.
    I was offended by the neglect of my brother-in-law, who served only a piece of kimchi for the rice.
  • Google translate 사내는 뒤늦게 자신의 홀대를 사과했지만 나는 이미 마음이 상한 후였다.
    The man apologized for his neglect belatedly, but it wasn't until i was already offended.
Từ tham khảo 푸대접(푸待接): 정성을 쏟지 않고 아무렇게나 하는 대접.

홀대: poor treatment,れいぐう【冷遇】。ぶあしらい,traitement sans soin,malos tratos,سوء المعاملة,тоомжгүй хандах, хэнэггүй хандах, үл тоох, тоомсоргүй хандах,sự tiếp đãi hời hợt, sự bạc đãi,การไม่ใส่ใจ, การไม่สนใจ, การดูแลไม่ดี, การปล่อยปละละเลย, การไม่แยแส, การละเลย,pengabaian, pelalaian,невнимательное обхождение,慢待,冷待,冷遇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀대 (홀때)
📚 Từ phái sinh: 홀대하다(忽待하다): 정성을 쏟지 않고 소홀히 대접하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124)