🌟 홀대하다 (忽待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀대하다 (
홀때하다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀대(忽待): 정성을 쏟지 않고 소홀히 대접함.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 홀대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105)