🌟 홀대하다 (忽待 하다)

Động từ  

1. 정성을 쏟지 않고 소홀히 대접하다.

1. TIẾP ĐÃI HỜI HỢT, BẠC ĐÃI: Tiếp đón qua loa và không hết lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관람객을 홀대하다.
    To treat visitors with neglect.
  • 나그네를 홀대하다.
    Disregard a traveler.
  • 상대를 홀대하다.
    Treat one's opponent lightly.
  • 선생을 홀대하다.
    Neglect a teacher.
  • 손님을 홀대하다.
    To treat a guest lightly.
  • 직원은 허름한 차림새만 보고 우리를 홀대했다.
    The staff looked down on us in shabby clothes.
  • 오랜만에 찾아온 나를 홀대하는 친구에게 나는 몹시 서운했다.
    I was deeply saddened by my friend's neglect of me after a long time.
  • 나는 사내에 대해 보잘것없는 떠돌이인 줄 알고 홀대했던 것을 무척 후회했다.
    I regretted so much that i had treated the man with neglect, thinking he was a humble wanderer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀대하다 (홀때하다)
📚 Từ phái sinh: 홀대(忽待): 정성을 쏟지 않고 소홀히 대접함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)