🌟 홀대하다 (忽待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀대하다 (
홀때하다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀대(忽待): 정성을 쏟지 않고 소홀히 대접함.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 홀대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)