🌟 실망하다 (失望 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실망하다 (
실망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 실망(失望): 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상함.
🗣️ 실망하다 (失望 하다) @ Giải nghĩa
- 낙망하다 (落望하다) : 희망을 잃거나 크게 실망하다.
- 낙담하다 (落膽하다) : 어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망하다.
🗣️ 실망하다 (失望 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 실망하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81)