🌟 신묘하다 (神妙 하다)

Tính từ  

1. 신기하고 기이하다.

1. THẦN KÌ, KÌ DIỆU, DIỆU KÌ: Thần kì và kì dị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신묘한 기운.
    Strange energy.
  • Google translate 신묘한 꾀.
    A clever trick.
  • Google translate 신묘한 능력.
    A curious ability.
  • Google translate 신묘한 사람.
    A mysterious man.
  • Google translate 신묘한 현상.
    A mysterious phenomenon.
  • Google translate 이야기가 신묘하다.
    The story is novel.
  • Google translate 볼수록 신묘하다.
    The more i see it, the more mysterious it is.
  • Google translate 장군의 머리에서 나온 신묘한 계책이 우리 군을 승리로 이끌었다.
    A novel ruse from the general's head led our army to victory.
  • Google translate 아주머니가 눈을 가리고 바느질을 하는 솜씨는 정말 신묘하기 그지없다.
    The lady's ability to sew with her eyes covered is truly marvelous.
  • Google translate 우리 고모는 꿈을 꿔서 앞날을 알 수 있어.
    My aunt can dream and know the future.
    Google translate 그래? 그것 참 신묘한 능력이네.
    Yeah? that's a novel ability.

신묘하다: mysterious; miraculous,しんみょうだ【神妙だ】,mystérieux, mystique,sobrehumano, sobrenatural,عجيب، غريب,хачин, содон, этгээд,thần kì, kì diệu, diệu kì,มหัศจรรย์, ลึกลับ, แปลกประหลาด, น่าพิศวง,misterius, menakjubkan, ajaib,удивительный; чудесный,神妙,奇妙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신묘하다 (신묘하다) 신묘한 (신묘한) 신묘하여 (신묘하여) 신묘해 (신묘해) 신묘하니 (신묘하니) 신묘합니다 (신묘함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46)