🌟 신묘하다 (神妙 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신묘하다 (
신묘하다
) • 신묘한 (신묘한
) • 신묘하여 (신묘하여
) 신묘해 (신묘해
) • 신묘하니 (신묘하니
) • 신묘합니다 (신묘함니다
)
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 신묘하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)