🌟 천방지축 (天方地軸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천방지축 (
천방지축
) • 천방지축이 (천방지추기
) • 천방지축도 (천방지축또
) • 천방지축만 (천방지충만
)
🗣️ 천방지축 (天方地軸) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅂㅈㅊ: Initial sound 천방지축
-
ㅊㅂㅈㅊ (
천방지축
)
: 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHINH SUẤT, SỰ THIẾU CHÍN CHẮN: Việc cư xử một cách hấp tấp và khờ khạo không có căn cứ. -
ㅊㅂㅈㅊ (
천방지축
)
: 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHINH XUẤT, MỘT CÁCH THIẾU CHÍN CHẮN: Dáng vẻ cư xử một cách non kinh nghiệm và hấp tấp không có suy nghĩ thấu đáo.
• Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91)