🌷 Initial sound: ㅊㅂㅈㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
천방지축
(天方地軸)
:
종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHINH SUẤT, SỰ THIẾU CHÍN CHẮN: Việc cư xử một cách hấp tấp và khờ khạo không có căn cứ.
•
천방지축
:
종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHINH XUẤT, MỘT CÁCH THIẾU CHÍN CHẮN: Dáng vẻ cư xử một cách non kinh nghiệm và hấp tấp không có suy nghĩ thấu đáo.
• Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138)