🌟 천방지축
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천방지축 (
천방지축
)
🗣️ 천방지축 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅂㅈㅊ: Initial sound 천방지축
-
ㅊㅂㅈㅊ (
천방지축
)
: 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHINH SUẤT, SỰ THIẾU CHÍN CHẮN: Việc cư xử một cách hấp tấp và khờ khạo không có căn cứ. -
ㅊㅂㅈㅊ (
천방지축
)
: 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHINH XUẤT, MỘT CÁCH THIẾU CHÍN CHẮN: Dáng vẻ cư xử một cách non kinh nghiệm và hấp tấp không có suy nghĩ thấu đáo.
• Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53)