🌷 Initial sound: ㅊㅂㅈㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
천방지축
(天方地軸)
:
종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHINH SUẤT, SỰ THIẾU CHÍN CHẮN: Việc cư xử một cách hấp tấp và khờ khạo không có căn cứ.
•
천방지축
:
종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHINH XUẤT, MỘT CÁCH THIẾU CHÍN CHẮN: Dáng vẻ cư xử một cách non kinh nghiệm và hấp tấp không có suy nghĩ thấu đáo.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204)