🌟 천방지축 (天方地軸)

Danh từ  

1. 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 일.

1. SỰ KHINH SUẤT, SỰ THIẾU CHÍN CHẮN: Việc cư xử một cách hấp tấp và khờ khạo không có căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천방지축으로 덤벙이다.
    Dumbing with a chun-bang axis.
  • 천방치축으로 산만하다.
    Be distracted by sheer distractions.
  • 천방지축으로 살다.
    Live as an axis of nature.
  • 천방지축으로 행동하다.
    Behave as an axis of nature.
  • 천방지축으로 휘두르다.
    Swing with a bolt from the blue.
  • 지수는 천방지축으로 행동하는 말괄량이 역을 맡았다.
    Jisoo plays the role of a tomboy who acts as an axis of nature.
  • 술에 취한 김 씨는 고삐 풀린 망아지같이 천방지축으로 행동했다.
    Drunk kim acted like a spoiled foal.
  • 추석에 조카를 돌본다고 정신이 하나도 없었어.
    I was out of my mind taking care of my nephew on chuseok.
    그 나이 때가 천방지축으로 행동할 때지.
    That's when you act like you're an idiot.

2. 너무 급해서 정신없이 허둥거리며 날뜀.

2. SỰ CUỐNG CUỐNG, SỰ NHANH CHÓNG: Sự vội vã và lao đi một cách bận rộn vì vô cùng gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천방지축으로 달려오다.
    Run up to the chunbang axis.
  • 천방지축으로 도망가다.
    Escape to the chunbang axis.
  • 천방치축으로 돌아다니다.
    To wander about in a thousand directions.
  • 천방지축으로 떠돌다.
    Drift about on the axis of nature.
  • 천방지축으로 살다.
    Live as an axis of nature.
  • 경찰에 쫓기는 범인은 천방지축으로 도망갔다.
    The criminal who was chased by the police ran away in a bolt from the blue.
  • 지수의 엉뚱하고 천방지축으로 튀는 생각을 이해하기 어려웠다.
    It was difficult to understand the wild and wild ideas of the index.
  • 자네 왜 이제 온 거야?
    Why are you here now?
    사장님의 호출을 듣고 천방지축으로 달려온 것입니다.
    I came running to cheonbansuk after hearing the boss's call.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천방지축 (천방지축) 천방지축이 (천방지추기) 천방지축도 (천방지축또) 천방지축만 (천방지충만)

🗣️ 천방지축 (天方地軸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78)