🌟 세밀하다 (細密 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세밀하다 (
세ː밀하다
) • 세밀한 (세ː밀한
) • 세밀하여 (세ː밀하여
) 세밀해 (세ː밀해
) • 세밀하니 (세ː밀하니
) • 세밀합니다 (세ː밀함니다
)
🗣️ 세밀하다 (細密 하다) @ Giải nghĩa
- 엄밀하다 (嚴密하다) : 빈틈이나 잘못이 전혀 없을 만큼 엄격하고 세밀하다.
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 세밀하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119)