🌟 서먹하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서먹하다 (
서머카다
) • 서먹한 (서머칸
) • 서먹하여 (서머카여
) 서먹해 (서머캐
) • 서먹하니 (서머카니
) • 서먹합니다 (서머캄니다
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 서먹하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273)