🌟 서먹하다

  Tính từ  

1. 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.

1. NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서먹한 분위기.
    An awkward atmosphere.
  • 서먹한 사이.
    A bad relationship.
  • 관계가 서먹하다.
    Relationships are awkward.
  • 선배와 서먹하다.
    Disappointed with one's senior.
  • 서로 서먹하다.
    Feel awkward with each other.
  • 새 학기가 되어 처음 만난 아이들은 아직 서먹한 분위기이다.
    The children we met for the first time in the new semester are still in a bad mood.
  • 나는 겨우 한두 번 만난 후배에게 말을 놓기가 서먹했다.
    I felt awkward speaking to my junior whom i met only once or twice.
  • 너 왜 요즘 민준이랑 서먹하게 지내니?
    Why are you getting along awkwardly with minjun these days?
    실은 얼마 전에 크게 싸웠거든.
    Actually, we had a big fight not too long ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서먹하다 (서머카다) 서먹한 (서머칸) 서먹하여 (서머카여) 서먹해 (서머캐) 서먹하니 (서머카니) 서먹합니다 (서머캄니다)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273)