🌟 예사 (例事)

Danh từ  

1. 보통 흔하게 있는 일.

1. LỆ THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG, CHUYỆN THƯỜNG: Việc thông thường có một cách thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예사 뜻.
    Meaning of ordinary times.
  • Google translate 예사 사건.
    An ordinary incident.
  • Google translate 예사 사람.
    An ordinary person.
  • Google translate 예사 일.
    An ordinary day.
  • Google translate 예사 정성.
    An ordinary sincerity.
  • Google translate 군인이라면 그 정도의 짧은 머리는 예사였다.
    For a soldier, that much short hair was no use.
  • Google translate 이 놀이 기구를 타려면 한 시간 기다리는 것은 예사이다.
    It's usual to wait an hour for this ride.
  • Google translate 긴장된 상태에서 말을 하면 더듬기가 예사인데 그렇게 한두 번 대답하다 보면 면접이 끝났다.
    If you talk in a tense state, you'll stutter, but if you answer that once or twice, the interview is over.
Từ đồng nghĩa 예삿일(例事일): 보통 흔하게 있는 일.

예사: ordinary affair,ただごと【徒事・只事・唯事】,chose ordinaire, événement ordinaire,usual, común,أمر تافه,ердийн хэрэг, жирийн явдал,lệ thường, bình thường, chuyện thường,เรื่องธรรมดา, เรื่องปกติ, ธรรมดา, ปกติ, ทั่ว ๆ ไป,hal biasa,,平常事,常事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예사 (예ː사)


🗣️ 예사 (例事) @ Giải nghĩa

🗣️ 예사 (例事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28)