🌟 -으라네

1. (예사 낮춤으로) 다른 사람이 말한 명령이나 요청 등의 내용을 옮겨 말할 때 쓰는 표현.

1. BẢO HÃY… ĐẤY: (cách nói hạ thấp thông thường) Cấu trúc dùng khi truyền đạt những nội dung như mệnh lệnh hay yêu cầu... mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팀장이 이번 일은 자네가 맡으라네.
    The team leader wants you to handle this.
  • Google translate 부재 시에 전화가 오면 메모 남겨 놓으라네.
    If you get a call in your absence, please leave a note.
  • Google translate 건강에 좋은 음식이니까 남기지 말고 다 먹으라네.
    It's a healthy food, so don't leave any leftovers.
  • Google translate 무슨 전화야?
    What's on the phone?
    Google translate 친구가 내일 모임 때 정장을 입으라네.
    My friend wants me to wear a suit for tomorrow's meeting.
Từ tham khảo -자네: (예사 낮춤으로) 다른 사람이 말한 요청이나 권유 등의 내용을 옮겨 말할 때 쓰…
Từ tham khảo -라네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 …

-으라네: -eurane,しろという【しろと言う】。しろといっている【しろと言っている】,,,,,bảo hãy… đấy,บอกว่า..น่ะ, สั่งให้...น่ะ,wah disuruh~, ternyata disuruh~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70)