🌷 Initial sound: ㅇㄹㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

이러나 : '이리하나'가 줄어든 말. None
🌏 LÀM THẾ NÀY NHƯNG, TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '이리하나'.

아랫니 : 아래쪽의 잇몸에 난 이. Danh từ
🌏 RĂNG DƯỚI: Răng mọc ở lợi phía dưới.

여름내 : 여름 동안 내내. Phó từ
🌏 SUỐT MÙA HÈ: Suốt cả mùa hè.

우라늄 (uranium) : 원자력의 원료로 사용되며, 원소 중에서 가장 무거운 은백색의 금속 원소. Danh từ
🌏 CHẤT URANIUM: Nguyên tố kim loại có màu bạch ngân, nặng nhất trong số các nguyên tố, được sử dụng làm nguyên liệu của năng lượng nguyên tử.

여름날 : 여름철의 날. Danh từ
🌏 NGÀY HÈ: Ngày của mùa hè.

인력난 (人力難) : 노동력이 부족하여 겪는 어려움. Danh từ
🌏 NGHÈO NHÂN LỰC, NẠN THIẾU LAO ĐỘNG: Sự khó khăn do thiếu sức lao động.

이러니 : '이러하니'가 줄어든 말. None
🌏 VÌ THẾ NÀY, DO THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하니'.


:
Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Thể thao (88) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)