🌟 인력난 (人力難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인력난 (
일령난
)
🗣️ 인력난 (人力難) @ Ví dụ cụ thể
- 인력난 해소. [해소 (解消)]
🌷 ㅇㄹㄴ: Initial sound 인력난
-
ㅇㄹㄴ (
이러나
)
: '이리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 LÀM THẾ NÀY NHƯNG, TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '이리하나'. -
ㅇㄹㄴ (
아랫니
)
: 아래쪽의 잇몸에 난 이.
Danh từ
🌏 RĂNG DƯỚI: Răng mọc ở lợi phía dưới. -
ㅇㄹㄴ (
여름내
)
: 여름 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA HÈ: Suốt cả mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
우라늄
)
: 원자력의 원료로 사용되며, 원소 중에서 가장 무거운 은백색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 CHẤT URANIUM: Nguyên tố kim loại có màu bạch ngân, nặng nhất trong số các nguyên tố, được sử dụng làm nguyên liệu của năng lượng nguyên tử. -
ㅇㄹㄴ (
여름날
)
: 여름철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HÈ: Ngày của mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
인력난
)
: 노동력이 부족하여 겪는 어려움.
Danh từ
🌏 NGHÈO NHÂN LỰC, NẠN THIẾU LAO ĐỘNG: Sự khó khăn do thiếu sức lao động. -
ㅇㄹㄴ (
이러니
)
: '이러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ THẾ NÀY, DO THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하니'.
• Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255)