🌟 -ㄴ다오

vĩ tố  

1. (예사 높임으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 종결 어미.

1. (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự khách quan hóa và truyền đạt cho người nghe điều mà người nói đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 유명한 의사 선생님을 잘 안다오.
    I know a famous doctor.
  • Google translate 다른 사람들은 모두 바쁘니 내가 간다오.
    Everyone else is busy, so i'm coming.
  • Google translate 두 살배기 우리 딸은 새벽마다 깨서 운다오.
    Our two-year-old daughter wakes up at dawn and cries.
  • Google translate 집사람이 그림을 좋아해서 우리 내외는 매주 미술관에 간다오.
    My wife and i go to the art museum every week because she likes painting.
  • Google translate 우리는 명절 기차표를 구하려고 아침부터 창구에서 기다린다오.
    We wait at the counter in the morning for holiday train tickets.
  • Google translate 우리 아들은 술도 안 마시고 담배도 안 한다오.
    My son doesn't drink or smoke.
    Google translate 그래요? 건강에 대해서는 걱정할 필요가 없겠네요.
    Really? you don't have to worry about your health.
Từ tham khảo -는다오: (예사 높임으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게…
Từ tham khảo -다오: (예사 높임으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게 …
Từ tham khảo -라오: (예사 높임으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 것을 객관화하여 듣는 사람에게 …

-ㄴ다오: -ndao,とのことです。というのです,,,ـنْدَاوُو,,,...นะครับ(คะ),sebenarnya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8)