🌟 -습디다

vĩ tố  

1. (예사 높임으로) 말하는 사람이 직접 겪은 사실을 전달하여 알림을 나타내는 종결 어미.

1. (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự truyền đạt cho biết sự việc mà người nói đã trực tiếp trải qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주인 아저씨의 인상이 참 좋습디다.
    The owner's impression is very good.
  • Google translate 어제 아이들과 오랜만에 영화를 봤는데 정말 재미있습디다.
    I watched a movie with my kids yesterday after a long time and it was really fun.
  • Google translate 입원한 승규에게 병문안을 갔더니 전보다 훨씬 나아졌습디다.
    I went to see hospitalized seung-gyu and he was much better than before.
  • Google translate 아까 지수를 보니 얼굴이 창백하고 금방이라도 쓰러지겠습디다.
    Jisoo looked pale and she was about to fall.
    Google translate 그래요? 얼른 병원에 데려가야겠네요.
    Really? i'll have to get him to the hospital soon.
Từ tham khảo -ㅂ디다: (예사 높임으로) 말하는 사람이 직접 겪은 사실을 전달하여 알림을 나타내는 종…

-습디다: -seupdida,ました。でした。かったです,,,,,,วิภัตติปัจจัยลงท้ายประโยคที่ใช้ในระดับภาษาที่สุภาพอย่างธรรมดา,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208)