🌟 -습디다

vĩ tố  

1. (예사 높임으로) 말하는 사람이 직접 겪은 사실을 전달하여 알림을 나타내는 종결 어미.

1. (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự truyền đạt cho biết sự việc mà người nói đã trực tiếp trải qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주인 아저씨의 인상이 참 좋습디다.
    The owner's impression is very good.
  • Google translate 어제 아이들과 오랜만에 영화를 봤는데 정말 재미있습디다.
    I watched a movie with my kids yesterday after a long time and it was really fun.
  • Google translate 입원한 승규에게 병문안을 갔더니 전보다 훨씬 나아졌습디다.
    I went to see hospitalized seung-gyu and he was much better than before.
  • Google translate 아까 지수를 보니 얼굴이 창백하고 금방이라도 쓰러지겠습디다.
    Jisoo looked pale and she was about to fall.
    Google translate 그래요? 얼른 병원에 데려가야겠네요.
    Really? i'll have to get him to the hospital soon.
Từ tham khảo -ㅂ디다: (예사 높임으로) 말하는 사람이 직접 겪은 사실을 전달하여 알림을 나타내는 종…

-습디다: -seupdida,ました。でした。かったです,,,,,,วิภัตติปัจจัยลงท้ายประโยคที่ใช้ในระดับภาษาที่สุภาพอย่างธรรมดา,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)