🌟 -게나

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 친근하게 명령함을 나타내는 종결 어미.

1. HÃY, ĐI NÀO: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự ra lệnh một cách thân mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방은 여기 놓고 앉게나.
    Leave your bag here and sit down.
  • Google translate 잠깐 나갔다 올 테니 먼저 식사 들게나.
    I'll be out for a while and you'll have your meal first.
  • Google translate 나는 당분간은 이 책을 볼 일이 없으니 자네가 읽게나.
    I won't be reading this book for a while, so you can read it.
  • Google translate 장인어른, 술은 어떤 걸로 드시겠습니까?
    Your father-in-law, what would you like to drink?
    Google translate 맥주로 한 잔 주게나.
    Give me a beer.

-게나: -gena,なさい,,,,,hãy, đi nào,ซิ, เถอะ,~saja, ~lah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)