🌟 -ㄴ다네

1. (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI… ĐẤY, ĐƯỢC BIẾT… ĐẤY: (cách nói hạ thấp thông thường) Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt cho người nghe điều mà người nói đã biết do nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 주말에 직원 야유회를 간다네.
    I'm going to a staff picnic this weekend.
  • Google translate 어머니께서 오늘 김치를 담그신다네.
    My mother is making kimchi today.
  • Google translate 유민이는 바빠서 이번 모임에 못 온다네.
    Yoomin is too busy to come to this meeting.
  • Google translate 이번 행사 사회는 누가 봐요?
    Who's going to host this event?
    Google translate 승규가 본다네.
    Seunggyu is watching.
Từ tham khảo -는다네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을…
Từ tham khảo -다네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 …
Từ tham khảo -라네: (예사 낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 …

-ㄴ다네: -ndane,そうだ。んだよ,,,,,nghe nói… đấy, được biết… đấy,บอกว่า...นะ, บอกว่า....แหละ,katanya, sepertinya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43)