🌟 -는가

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미.

1. VẬY, À: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu hỏi về sự việc hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무엇 하는가? 어서 가지 않고.
    What do you do? without going.
  • Google translate 김 군은 미국으로 언제 떠나는가?
    When does kim leave for the united states?
  • Google translate 자네 표정이 좋지 않은데 무슨 일이 있는가?
    You don't look good. what's wrong?
  • Google translate 오래 기다렸는가?
    Have you been waiting long?
    Google translate 아닐세. 나도 좀 아까 왔다네.
    No. i came a little earlier.
Từ tham khảo -ㄴ가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -던가: (예사 낮춤으로) 과거의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 과거의 사실…
Từ tham khảo -은가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…

-는가: -neun-ga,か。のか,,,,,vậy, à,...เหรอ, ...หรือ, ...หรือเปล่า,apakah,,(无对应词汇),

2. 말하는 사람이 스스로에게 묻거나 추측할 때 쓰는 종결 어미.

2. KHÔNG TA?: Vĩ tố kết thúc câu dùng khi người nói tự hỏi bản thân hay suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 여기서 무얼 하고 있는가.
    What am i doing here?
  • Google translate 머뭇거리는 걸 보니 자신이 없는가 보구나.
    You're hesitating, so you're not confident.
  • Google translate 나는 그가 왜 그냥 갔는가 하며 궁금해 했다.
    I wondered why he just left.
  • Google translate 땅이 질척이는 걸 보니 비가 많이 왔는가 보다.
    It must have rained a lot to see the ground being muddy.
  • Google translate 지수가 열이 심하다던데 좀 어때요?
    I heard that jisoo has a bad fever. how do you feel?
    Google translate 나아지는가 싶으면 열이 또 오르고 그래서 걱정이에요.
    I'm worried if i feel better, my fever goes up again.
Từ tham khảo -ㄴ가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -던가: (예사 낮춤으로) 과거의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 과거의 사실…
Từ tham khảo -은가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…

📚 Annotation: 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88)