🌟 예사 (例事)

Danh từ  

1. 보통 흔하게 있는 일.

1. LỆ THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG, CHUYỆN THƯỜNG: Việc thông thường có một cách thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예사 뜻.
    Meaning of ordinary times.
  • 예사 사건.
    An ordinary incident.
  • 예사 사람.
    An ordinary person.
  • 예사 일.
    An ordinary day.
  • 예사 정성.
    An ordinary sincerity.
  • 군인이라면 그 정도의 짧은 머리는 예사였다.
    For a soldier, that much short hair was no use.
  • 이 놀이 기구를 타려면 한 시간 기다리는 것은 예사이다.
    It's usual to wait an hour for this ride.
  • 긴장된 상태에서 말을 하면 더듬기가 예사인데 그렇게 한두 번 대답하다 보면 면접이 끝났다.
    If you talk in a tense state, you'll stutter, but if you answer that once or twice, the interview is over.
Từ đồng nghĩa 예삿일(例事일): 보통 흔하게 있는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예사 (예ː사)


🗣️ 예사 (例事) @ Giải nghĩa

🗣️ 예사 (例事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8)