🌟 -게

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 손아래나 허물없는 관계에 있는 사람에게 명령함을 나타내는 종결 어미.

1. HÃY: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự ra lệnh đối với người dưới hoặc có quan hệ thân mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자네가 이번 일을 맡게.
    You take this job.
  • Google translate 이 기사 좀 한번 읽어 보게.
    Read this article.
  • Google translate 식사 안 했을 텐데 어서 들게.
    I wouldn't have eaten, but i'll pick you up.
  • Google translate 일이 끝났으면 그만들 가 보시게.
    If you're done with your work, you should go.
  • Google translate 교수님, 무슨 근심이라도 있으세요?
    Professor, do you have any concerns?
    Google translate 별일 아니니 너무 신경 쓰지 말게.
    It's no big deal, so don't worry too much.

-게: -ge,なさい,,,,,hãy,...ซิ, ...หน่อย, ...เถอะ, ...ซะ,~saja, ~lah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255)