🌟 -게

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 손아래나 허물없는 관계에 있는 사람에게 명령함을 나타내는 종결 어미.

1. HÃY: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự ra lệnh đối với người dưới hoặc có quan hệ thân mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자네가 이번 일을 맡게.
    You take this job.
  • 이 기사 좀 한번 읽어 보게.
    Read this article.
  • 식사 안 했을 텐데 어서 들게.
    I wouldn't have eaten, but i'll pick you up.
  • 일이 끝났으면 그만들 가 보시게.
    If you're done with your work, you should go.
  • 교수님, 무슨 근심이라도 있으세요?
    Professor, do you have any concerns?
    별일 아니니 너무 신경 쓰지 말게.
    It's no big deal, so don't worry too much.

📚 Annotation: 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)