🌟 -으라데

1. (예사 낮춤으로) 들은 과거의 명령이나 요청을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말할 때 쓰는 표현.

1. BẢO HÃY… ĐẤY: (cách nói hạ thấp thông thường) Cấu trúc dùng khi nói đến điều định thể hiện gián tiếp bằng cách truyền đạt mệnh lệnh hay yêu cầu đã nghe trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마가 밥이 보약이라고 잘 챙겨 먹으라데.
    My mom told me to take good care of my food because it's a medicine.
  • Google translate 책에 답은 없어도 길은 있다고 좀 읽으라데.
    The book says there's no answer, but there's a way.
  • Google translate 격식에 맞는 옷을 좀 차려입으라데.
    They want you to dress up for formality.
  • Google translate 너 왜 그래? 지수가 헤어지자고 하기라도 했어?
    What's wrong with you? did ji-soo even ask you to break up?
    Google translate 응, 나랑 만나지 않겠다고 이제 자기 잊으라데.
    Yeah, he said he won't meet me. he told me to forget about him.
Từ tham khảo -라데: (예사 낮춤으로) 이전에 들어서 알게 된 사실을 그대로 옮겨 와서 말할 때 쓰는…

-으라데: -eurade,しろといっていたよ【しろと言っていたよ】,,,,,bảo hãy… đấy,ว่ากันว่า...นะ, สั่งมาว่า...น่ะ, บอกว่า...น่ะ,katanya disuruh~, katanya diperintahkan~, katanya diminta~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273)