🌟 -답디다

1. (예사 높임으로) 이전에 직접 들은 내용이나 사실을 전할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI, NGHE BẢO: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung hay sự việc trực tiếp nghe được trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규한테 아프지 않았냐고 물었더니 괜찮았답디다.
    When i asked seung-gyu if he was sick, he said he was fine.
  • Google translate 민준이한테 물어봤더니 그런 일 없답디다.
    I asked minjun and he said nothing like that.
  • Google translate 신제품이 예전 제품보다 더 튼튼하답디다.
    The new product is stronger than the old one.
  • Google translate 주말에 지수 좀 오라고 해.
    Have jisoo come over the weekend.
    Google translate 지수가 이번 주에는 좀 바쁘답디다.
    The index is rather busy this week.
Từ tham khảo -ㄴ답디다: (예사 높임으로) 이전에 직접 들은 내용이나 사실을 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는답디다: (예사 높임으로) 이전에 직접 들은 내용이나 사실을 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -랍디다: (예사 높임으로) 이전에 직접 들은 내용이나 사실을 전할 때 쓰는 표현., (…

-답디다: -dapdida,といっていました【と言っていました】,,,,,nghe nói, nghe bảo,ได้ยินมาว่า...ครับ(ค่ะ),katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20)