🌟 -답디다

1. (예사 높임으로) 이전에 직접 들은 내용이나 사실을 전할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI, NGHE BẢO: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung hay sự việc trực tiếp nghe được trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규한테 아프지 않았냐고 물었더니 괜찮았답디다.
    When i asked seung-gyu if he was sick, he said he was fine.
  • 민준이한테 물어봤더니 그런 일 없답디다.
    I asked minjun and he said nothing like that.
  • 신제품이 예전 제품보다 더 튼튼하답디다.
    The new product is stronger than the old one.
  • 주말에 지수 좀 오라고 해.
    Have jisoo come over the weekend.
    지수가 이번 주에는 좀 바쁘답디다.
    The index is rather busy this week.
Từ tham khảo -ㄴ답디다: (예사 높임으로) 이전에 직접 들은 내용이나 사실을 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는답디다: (예사 높임으로) 이전에 직접 들은 내용이나 사실을 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -랍디다: (예사 높임으로) 이전에 직접 들은 내용이나 사실을 전할 때 쓰는 표현., (…

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159)