🌟 비일비재 (非一非再)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비일비재 (
비ː일비ː재
)
📚 Từ phái sinh: • 비일비재하다(非一非再하다): 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있다.
🌷 ㅂㅇㅂㅈ: Initial sound 비일비재
-
ㅂㅇㅂㅈ (
비일비재
)
: 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있음.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI DIỄN LIÊN TIẾP: Việc hiện tượng hay công việc nào đó thường xuyên xảy ra không chỉ một hai lần.
• Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121)