🌟 비일비재 (非一非再)

Danh từ  

1. 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있음.

1. SỰ TÁI DIỄN LIÊN TIẾP: Việc hiện tượng hay công việc nào đó thường xuyên xảy ra không chỉ một hai lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비일비재로 겪다.
    Go through a series of hardships.
  • Google translate 비일비재로 나타나다.
    Appears non-japanese.
  • Google translate 비일비재로 발생하다.
    Occur as a non-disaster.
  • Google translate 비일비재로 생기다.
    Impaired as a non-.
  • Google translate 비일비재로 일어나다.
    Happens non-stop.
  • Google translate 나는 건망증이 심해 할 일을 잊어버리는 것도 비일비재였다.
    I was forgetful and forgetful, and it was also common for me to forget what to do.
  • Google translate 이곳은 교통사고가 비일비재로 일어나기 때문에 운전할 때 각별히 주의해야 한다.
    Traffic accidents happen frequently here, so you have to be extra careful when driving.
  • Google translate 승규가 오늘 또 늦네.
    Seunggyu is late again today.
    Google translate 승규 기다리다가 시간을 놓치는 일이 비일비재라 이젠 화도 안 나.
    I don't get angry anymore because it's common to miss time while waiting for seung-gyu.

비일비재: frequent occurrence; being commonplace,,courant, fréquent, banal,mucha frecuencia,متكرر الحدوث,байнга тааралддаг, байнга тохиолддог,sự tái diễn liên tiếp,การเกิดบ่อยครั้ง, การเกิดซ้ำแล้วซ้ำเล่า, การเกิดขึ้นอยู่บ่อย ๆ,sangat sering terjadi, umum, berkali-kali,неоднократно; часто,非一两次,比比皆是,屡见不鲜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비일비재 (비ː일비ː재)
📚 Từ phái sinh: 비일비재하다(非一非再하다): 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121)