🌟 비일비재 (非一非再)

Danh từ  

1. 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있음.

1. SỰ TÁI DIỄN LIÊN TIẾP: Việc hiện tượng hay công việc nào đó thường xuyên xảy ra không chỉ một hai lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비일비재로 겪다.
    Go through a series of hardships.
  • 비일비재로 나타나다.
    Appears non-japanese.
  • 비일비재로 발생하다.
    Occur as a non-disaster.
  • 비일비재로 생기다.
    Impaired as a non-.
  • 비일비재로 일어나다.
    Happens non-stop.
  • 나는 건망증이 심해 할 일을 잊어버리는 것도 비일비재였다.
    I was forgetful and forgetful, and it was also common for me to forget what to do.
  • 이곳은 교통사고가 비일비재로 일어나기 때문에 운전할 때 각별히 주의해야 한다.
    Traffic accidents happen frequently here, so you have to be extra careful when driving.
  • 승규가 오늘 또 늦네.
    Seunggyu is late again today.
    승규 기다리다가 시간을 놓치는 일이 비일비재라 이젠 화도 안 나.
    I don't get angry anymore because it's common to miss time while waiting for seung-gyu.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비일비재 (비ː일비ː재)
📚 Từ phái sinh: 비일비재하다(非一非再하다): 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)