🌟 원양 (遠洋)

Danh từ  

1. 육지에서 멀리 떨어진 큰 바다.

1. VIỄN DƯƠNG, VÙNG BIỂN XA KHƠI: Vùng biển lớn cách xa đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 원양.
    Wide ocean.
  • Google translate 원양의 항로.
    The ocean route.
  • Google translate 원양에 나가다.
    Out to the ocean.
  • Google translate 원양에서 잡다.
    Capture in the ocean.
  • Google translate 원양으로 가다.
    Go to the deep sea.
  • Google translate 아버지는 원양으로 어업을 나가셔서 일 년에 한두 번밖에 뵙지 못한다.
    My father goes fishing in the ocean and sees him only once or twice a year.
  • Google translate 원양에서 어업을 하게 되면서부터 참치 같은 깊은 바다에서 사는 생선도 먹을 수 있게 되었다.
    From fishing in the ocean, fish that live in deep seas like tuna can also be eaten.
  • Google translate 원양으로 어업을 나가는 배는 시설이 잘 갖추어져 있어야 할 것 같아.
    I think a ship going fishing in the ocean should be well-equipped.
    Google translate 응. 크기만 클 뿐 아니라 잡은 생선을 가공할 수 있는 기계들도 다 갖추어져 있대.
    Not only is it big, but it also has machines that can process catch fish.

원양: open sea; ocean,えんよう【遠洋】,océan, mer lointaine, pleine mer,océano,بحر بعيد,далай,viễn dương, vùng biển xa khơi,ทะเลลึก, ทะเลอันไกลโพ้น, มหาสมุทร,samudra, lautan,океан,远洋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원양 (워ː냥)


🗣️ 원양 (遠洋) @ Giải nghĩa

🗣️ 원양 (遠洋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204)