🌟 술렁거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 술렁거리다 (
술렁거리다
)
🗣️ 술렁거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 좌중이 술렁거리다. [좌중 (座中)]
🌷 ㅅㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 술렁거리다
-
ㅅㄹㄱㄹㄷ (
실룩거리다
)
: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÍU (MÀY), NHẾCH (MÔI), MÉO (MẶT, MIỆNG ...): Một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄹㄱㄹㄷ (
살랑거리다
)
: 바람이 가볍게 자꾸 불다.
Động từ
🌏 THỔI VI VU, THỔI XÀO XẠC: Gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㄱㄹㄷ (
수런거리다
)
: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Nhiều người tụ tập và cứ gây ồn. -
ㅅㄹㄱㄹㄷ (
술렁거리다
)
: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 RỐI BỜI, XÁO TRỘN: Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
• Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)