🌟 술렁술렁하다

Động từ  

1. 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.

1. NÁO ĐỘNG, LÁO NHÁO: Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내부가 술렁술렁하다.
    The inside is noisy.
  • Google translate 분위기가 술렁술렁하다.
    The atmosphere is noisy.
  • Google translate 안팎이 술렁술렁하다.
    It's noisy inside and outside.
  • Google translate 장내가 술렁술렁하다.
    The hall is noisy.
  • Google translate 학교가 술렁술렁하다.
    The school is noisy.
  • Google translate 가방 검사를 실시한다는 말에 교실 분위기가 갑자기 술렁술렁했다.
    The atmosphere in the classroom was all of a sudden buzzing at the news of conducting bag inspection.
  • Google translate 기차가 멈추자 술렁술렁하는 사람들을 진정시키기 위한 안내 방송이 나왔다.
    When the train stopped, an announcement was made to calm the noisy people.
  • Google translate 회사가 술렁술렁하는 게 무슨 일이 있나 봐?
    What's going on with the company being noisy?
    Google translate 오늘만 벌써 세 명이나 회사에 사표를 냈거든.
    Three people have already resigned to the company today.
Từ đồng nghĩa 술렁거리다: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
Từ đồng nghĩa 술렁대다: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.

술렁술렁하다: buzz; stir,ざわざわとする。ざわめく【騒めく】。どよめく。そうぜんとする【騒然とする】,être agité, s'agiter, être perturbé, faire du vacarme, être orageux,agitarse, perturbarse, alterarse, intranquilizarse, inquietarse,يتشوّش ، يضطرب,үймэлдэх, бужигналдах,náo động, láo nháo,ครึกโครม, อึกทึก, เสียงดังวุ่นวาย,kacau, ribut, gaduh, ingar-bingar, rusuh,суетиться; наводить канитель; создавать шумиху; создавать сыр-бор,乱糟糟,乱哄哄,乱腾腾,骚动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술렁술렁하다 (술렁술렁하다)
📚 Từ phái sinh: 술렁술렁: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양.

💕Start 술렁술렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204)