🌟 술렁술렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 술렁술렁하다 (
술렁술렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 술렁술렁: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204)