🌟 술렁거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 술렁거리다 (
술렁거리다
)
🗣️ 술렁거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 좌중이 술렁거리다. [좌중 (座中)]
🌷 ㅅㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 술렁거리다
-
ㅅㄹㄱㄹㄷ (
실룩거리다
)
: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÍU (MÀY), NHẾCH (MÔI), MÉO (MẶT, MIỆNG ...): Một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄹㄱㄹㄷ (
살랑거리다
)
: 바람이 가볍게 자꾸 불다.
Động từ
🌏 THỔI VI VU, THỔI XÀO XẠC: Gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㄱㄹㄷ (
수런거리다
)
: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Nhiều người tụ tập và cứ gây ồn. -
ㅅㄹㄱㄹㄷ (
술렁거리다
)
: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 RỐI BỜI, XÁO TRỘN: Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138)