🌟 스포이트 (spuit)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅇㅌ: Initial sound 스포이트
-
ㅅㅍㅇㅌ (
스포이트
)
: 적은 양의 액체를 옮겨 넣을 때 쓰는, 위쪽에 고무주머니가 달린 유리관.
Danh từ
🌏 ỐNG TIÊM: Ống thủy tinh được gắn túi cao su ở phía trên dùng để bơm chất lỏng lượng ít.
• Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197)