🌟 스포이트 (spuit)

Danh từ  

1. 적은 양의 액체를 옮겨 넣을 때 쓰는, 위쪽에 고무주머니가 달린 유리관.

1. ỐNG TIÊM: Ống thủy tinh được gắn túi cao su ở phía trên dùng để bơm chất lỏng lượng ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스포이트가 달리다.
    Spoil runs.
  • Google translate 스포이트로 떨어뜨리다.
    Drop with a spoiler.
  • Google translate 스포이트로 빨아들이다.
    To suck with a spout.
  • Google translate 스포이트로 뽑다.
    Draw by sport.
  • Google translate 스포이트로 옮기다.
    Move to sport.
  • Google translate 이 화장품은 소량만 뽑아서 쓸 수 있도록 뚜껑에 스포이트가 달려 있다.
    This cosmetic has a spoiler on the lid so that only a small quantity can be drawn out and used.
  • Google translate 이 액체는 진하게 농축된 것이므로 스포이트로 한두 방울만 떨어뜨려서 써야 한다.
    This liquid is thickly concentrated and should be used by dropping only one or two drops as a spoiler.
  • Google translate 실험에 쓸 약품을 바닥에 떨어뜨렸는데 어떻게 하죠?
    I dropped the medicine for the experiment on the floor. what should i do?
    Google translate 스포이트로 빨아들여서 폐수를 담는 통에 버리세요.
    Suck it in with a spatter and throw it into the waste water container.

스포이트: syringe,スポイト,pipette, compte-gouttes,pipeta,حقنة,дусаагуур,ống tiêm,กระบอกฉีดยา, หลอดดูดยา,pipet,пипетка,滴管,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197)