🌟 배신당하다

Động từ  

1. 상대방에게 가지고 있던 믿음과 의리가 저버려지다.

1. BỊ BỘI TÍN, BỊ PHẢN BỘI: Niềm tin và nghĩa lý gửi gắm vào đối phương bị phá vỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동료에게 배신당하다.
    Betrayed by a colleague.
  • Google translate 배우자에게 배신당하다.
    To be betrayed by one's spouse.
  • Google translate 애인에게 배신당하다.
    To be betrayed by one's lover.
  • Google translate 친구에게 배신당하다.
    Betrayed by a friend.
  • Google translate 철저히 배신당하다.
    Thoroughly betrayed.
  • Google translate 나는 친구에게 배신당해 빌려준 돈 천만 원을 받지 못했다.
    I was betrayed by a friend and did not receive the ten million won i lent.
  • Google translate 동생은 바람둥이인 여자 친구에게 배신당한 후에도 그녀를 잊지 못했다.
    My brother didn't forget her even after he was betrayed by his flirtatious girlfriend.
  • Google translate 승규 씨한테 배신당한 사람이 한두 명이 아니군요.
    More than one or two people have been betrayed by seung-gyu.
    Google translate 성공을 위해서라면 다른 사람을 속이고 배신하는 일도 아무렇지 않게 하는 사람이에요.
    For success, he's someone who doesn't care about cheating and betraying others.

배신당하다: be betrayed; be stabbed in the back,はいしんされる【背信される】。うらぎられる【裏切られる】,être trahi,ser traicionado,يُخان,мэхлүүлэх,bị bội tín, bị phản bội,โดนทรยศ, โดนหักหลัง, ถูกทรยศ, ถูกหักหลัง,dikhianati, dibohongi,Быть преданным,被背叛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배신당하다 (배ː신당하다)
📚 Từ phái sinh: 배신(背信): 상대방의 믿음과 의리를 저버림.

💕Start 배신당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365)