🌟 배신당하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배신당하다 (
배ː신당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배신(背信): 상대방의 믿음과 의리를 저버림.
🌷 ㅂㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 배신당하다
-
ㅂㅅㄷㅎㄷ (
부상당하다
)
: 몸에 상처를 입다.
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Mang vết thương trên người. -
ㅂㅅㄷㅎㄷ (
비스듬하다
)
: 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하다.
Tính từ
🌏 LỆCH LỆCH, DỐC DỐC, NGHIÊNG NGHIÊNG, XIÊN XIÊN: Không nằm ngang hay nằm dọc mà hơi nghiêng về một phía. -
ㅂㅅㄷㅎㄷ (
배신당하다
)
: 상대방에게 가지고 있던 믿음과 의리가 저버려지다.
Động từ
🌏 BỊ BỘI TÍN, BỊ PHẢN BỘI: Niềm tin và nghĩa lý gửi gắm vào đối phương bị phá vỡ. -
ㅂㅅㄷㅎㄷ (
봉쇄당하다
)
: 드나들지 못하게 굳게 막히거나 잠기다.
Động từ
🌏 BỊ PHONG TOẢ, BỊ NGĂN CHẶN: Bị ngăn chặn hoặc khóa chắc không cho ra vào.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365)