🌟 비스듬하다

Tính từ  

1. 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하다.

1. LỆCH LỆCH, DỐC DỐC, NGHIÊNG NGHIÊNG, XIÊN XIÊN: Không nằm ngang hay nằm dọc mà hơi nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비스듬한 비탈길.
    An oblique slope.
  • Google translate 비스듬한 언덕.
    An oblique hill.
  • Google translate 비스듬하게 눕다.
    Lie obliquely.
  • Google translate 비스듬하게 쓰다.
    Write obliquely.
  • Google translate 비스듬하게 자르다.
    Cut obliquely.
  • Google translate 나는 허리가 아파서 비스듬한 자세로 앉아서 운전했다.
    I had a backache, so i sat in an oblique position and drove.
  • Google translate 오빠는 소파에 비스듬하게 누워 텔레비전을 보고 있었다.
    My brother was lying obliquely on the sofa watching television.
  • Google translate 민준아, 너 피사의 사탑을 아니?
    Minjun, do you know the leaning tower of pisa?
    Google translate 응, 비스듬하게 기울어진 탑을 말하는 거지?
    Yeah, you mean the slanted tower, right?

비스듬하다: askew; oblique,ななめだ【斜めだ】,oblique, de travers,inclinado, torcido, ladeado, diagonal,مائل,налуу, хазгай,lệch lệch, dốc dốc, nghiêng nghiêng, xiên xiên,เฉ, เอียง, เฉียง, เบี่ยง, ไม่ตรง, ไม่ตั้งฉาก,miring,чуть наклонившийся; покосившийся; покатый; наклонный,歪斜,倾斜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비스듬하다 (비스듬하다) 비스듬한 (비스듬한) 비스듬하여 (비스듬하여) 비스듬해 (비스듬해) 비스듬하니 (비스듬하니) 비스듬합니다 (비스듬함니다)

💕Start 비스듬하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15)