🌟 배신 (背信)

  Danh từ  

1. 상대방의 믿음과 의리를 저버림.

1. SỰ PHẢN BỘI: Sự làm trái niềm tin và lòng trung nghĩa của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동료의 배신.
    A betrayal of a colleague.
  • Google translate 동지의 배신.
    Comrade li's betrayal.
  • Google translate 애인의 배신.
    Betrayal of a lover.
  • Google translate 친구의 배신.
    Betrayal of a friend.
  • Google translate 배신을 당하다.
    To be betrayed.
  • Google translate 배신을 하다.
    Betray.
  • Google translate 돈 때문에 배신을 일삼는 너를 나는 용서할 수가 없다.
    I can't forgive you for betraying me for money.
  • Google translate 같은 팀 동료의 배신으로 비밀리에 진행되던 우리 팀 작전이 들통나 버렸다.
    Our team operation, which was being carried out in secret due to the betrayal of the same teammate, has been uncovered.
  • Google translate 나는 요새 사람들을 만나는 게 무섭고 다 싫어.
    I'm afraid of meeting people these days and i hate everything.
    Google translate 믿었던 친구에게 배신을 당했으니 그런 생각이 들 만도 해.
    It's understandable that i was betrayed by a trusted friend.

배신: betrayal; treachery,はいしん【背信】。うらぎり【裏切り】,trahison, abus de confiance,traición, deslealtad, alevosía,خيانة,урвалт, урвах, тэрслэх,sự phản bội,การทรยศ, การหักหลัง,pengkhianatan,предательство,背叛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배신 (배ː신)
📚 Từ phái sinh: 배신당하다: 상대방에게 가지고 있던 믿음과 의리가 저버려지다. 배신하다(背信하다): 상대방의 믿음과 의리를 저버리다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 배신 (背信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78)