🌟 배신 (背信)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배신 (
배ː신
)
📚 Từ phái sinh: • 배신당하다: 상대방에게 가지고 있던 믿음과 의리가 저버려지다. • 배신하다(背信하다): 상대방의 믿음과 의리를 저버리다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 배신 (背信) @ Ví dụ cụ thể
- 예전부터 근검절약이 몸에 배신 분이지. [근검절약 (勤儉節約)]
- 동업자의 배신. [동업자 (同業者)]
- 그는 믿었던 친구의 배신 때문에 분개를 느꼈다. [분개 (憤慨/憤愾)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 배신
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78)