🌟 배신당하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배신당하다 (
배ː신당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배신(背信): 상대방의 믿음과 의리를 저버림.
🌷 ㅂㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 배신당하다
-
ㅂㅅㄷㅎㄷ (
부상당하다
)
: 몸에 상처를 입다.
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Mang vết thương trên người. -
ㅂㅅㄷㅎㄷ (
비스듬하다
)
: 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하다.
Tính từ
🌏 LỆCH LỆCH, DỐC DỐC, NGHIÊNG NGHIÊNG, XIÊN XIÊN: Không nằm ngang hay nằm dọc mà hơi nghiêng về một phía. -
ㅂㅅㄷㅎㄷ (
배신당하다
)
: 상대방에게 가지고 있던 믿음과 의리가 저버려지다.
Động từ
🌏 BỊ BỘI TÍN, BỊ PHẢN BỘI: Niềm tin và nghĩa lý gửi gắm vào đối phương bị phá vỡ. -
ㅂㅅㄷㅎㄷ (
봉쇄당하다
)
: 드나들지 못하게 굳게 막히거나 잠기다.
Động từ
🌏 BỊ PHONG TOẢ, BỊ NGĂN CHẶN: Bị ngăn chặn hoặc khóa chắc không cho ra vào.
• Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76)