🌟 오두방정

Danh từ  

1. 점잖지 못하고 몹시 까불며 경솔하게 하는 행동.

1. HÀNH ĐỘNG KIÊU NGẠO BẤT NHÃ, SỰ LÀM ẦM Ĩ QUAN TRỌNG HÓA: Hành động khinh suất rất hỗn xược và không lịch sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갖은 오두방정.
    All sorts of assholes.
  • Google translate 오두방정을 떨다.
    Be in a trance.
  • Google translate 먹을 것을 본 민준이는 다섯 살 아이처럼 오두방정을 떨었다.
    Min-jun, who saw the food, was as giddy as a five-year-old child.
  • Google translate 면접을 본 유민이는 벌써 합격이라도 한 것처럼 오두방정을 떨었다.
    Yu-min, who had an interview, was already acting as if she had passed.
  • Google translate 이번 겨울 방학 때 해외여행 간다! 신난다, 야호!
    I'm going abroad this winter vacation! that's exciting, yahoo!
    Google translate 해외 여행 한두 번 가는 것도 아닌데 웬 오두방정이야.
    It's not like i'm going abroad once or twice.

오두방정: frivolity,けいそう【軽躁】,frivolité,frivolidad, ligereza,تصرّف سخيف,ёс бус үйлдэл,hành động kiêu ngạo bất nhã, sự làm ầm ĩ quan trọng hóa,การทำท่าตื่นเต้นดีใจจนตัวสั่น, กระดี่ได้น้ำ,sikap sembrono, sikap ceroboh, sikap kasar,чрезмерное легкомыслие,轻率,冒失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오두방정 (오ː두방정)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59)