🌟 오두방정
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오두방정 (
오ː두방정
)
🌷 ㅇㄷㅂㅈ: Initial sound 오두방정
-
ㅇㄷㅂㅈ (
오두방정
)
: 점잖지 못하고 몹시 까불며 경솔하게 하는 행동.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG KIÊU NGẠO BẤT NHÃ, SỰ LÀM ẦM Ĩ QUAN TRỌNG HÓA: Hành động khinh suất rất hỗn xược và không lịch sự.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59)