🌟 회상 (回想)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회상 (
회상
) • 회상 (훼상
)
📚 Từ phái sinh: • 회상되다(回想되다): 지난 일이 다시 생각되다. • 회상하다(回想하다): 지난 일을 다시 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 회상 (回想) @ Ví dụ cụ thể
- 회상 장면으로 장식되다. [장식되다 (裝飾되다)]
- 회상 장면으로 장식하다. [장식하다 (裝飾하다)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 회상
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)