🌟 회상 (回想)

  Danh từ  

1. 지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각.

1. SỰ HỒI TƯỞNG, HỒI TƯỞNG: Việc suy nghĩ lại những chuyện đã qua. Hoặc suy nghĩ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 회상.
    Deep recollection.
  • Google translate 회상을 하다.
    Recalling.
  • Google translate 회상에 빠지다.
    Fall into reminiscence.
  • Google translate 회상에 잠기다.
    Be lost in reminiscence.
  • Google translate 회상에 젖다.
    Be lost in reminiscence.
  • Google translate 민준이는 창밖을 보며 회상에 잠겼다.
    Minjun looked out the window and was lost in reminiscence.
  • Google translate 승규는 군대에 있을 때 일어났던 일들을 얘기해 주며 회상에 빠졌다.
    Seung-gyu fell into reminiscence by telling him what happened when he was in the army.
  • Google translate 불우한 어린 시절을 보냈더라도 회상을 할 추억은 한두 가지 있기 마련이다.
    Even if you've had a bad childhood, you have one or two memories to recall.
  • Google translate 무슨 생각을 그리 골똘하게 하고 있어?
    What are you thinking so hard about?
    Google translate 응, 지수랑 사귈 때 좋았던 일들을 회상을 하고 있었어.
    Yeah, i was reminiscing about the good things i did when i was dating jisoo.

회상: reflection; recollection; retrospection,かいそう【回想】,réflexion, souvenir, mémoire,reflexión, recuerdo,تذكُّر,дурсамж, дурдатгал,sự hồi tưởng, hồi tưởng,การคิดถึง, การระลึกถึง, การหวนถึง,mengingat kembali, memandang balik,воспоминания; вспоминание,回想,会议,回首,回顾,回念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회상 (회상) 회상 (훼상)
📚 Từ phái sinh: 회상되다(回想되다): 지난 일이 다시 생각되다. 회상하다(回想하다): 지난 일을 다시 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 회상 (回想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)