🌟 일쑤

☆☆   Danh từ  

1. 흔히 그러는 일.

1. ĐIỀU THƯỜNG XUYÊN: Việc thường xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 동생은 수업 시간에 늘 쓸데없는 짓을 하다 걸려 벌을 서기 일쑤이다.
    My brother is often punished for doing useless things in class.
  • Google translate 고등학교에 다닐 때는 시험 전날마다 밤을 새우기 일쑤였지만, 지금은 일 년에 한두 번 새울까 말까이다.
    When i was in high school, i used to stay up all night on the eve of the exam, but now i have to stay up once or twice a year.
  • Google translate 너는 차만 타면 멀미를 하기 일쑤구나.
    You often get motion sickness in a car.
    Google translate 그러게. 이상하게 차만 타면 항상 속이 메스꺼워.
    Yeah. strangely, i always feel sick whenever i get in a car.

일쑤: being common; being habitual,つね【常】,chose très fréquente, monnaie courante, habitude,práctica habitual,شيء عاديّ,жирийн үзэгдэл, элбэг, дандаа л,điều thường xuyên,เป็นเรื่องธรรมดา, เป็นประจำ,lumrah, biasa,обычное дело,总是,动不动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일쑤 (일쑤)

📚 Annotation: 주로‘-기(가) 일쑤이다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)