🌟 일쑤
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일쑤 (
일쑤
)📚 Annotation: 주로‘-기(가) 일쑤이다'로 쓴다.
🌷 ㅇㅆ: Initial sound 일쑤
-
ㅇㅆ (
일쑤
)
: 흔히 그러는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU THƯỜNG XUYÊN: Việc thường xảy ra. -
ㅇㅆ (
얼씬
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỞN VỞN, MỘT CÁCH THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Hình ảnh thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆ (
오싹
)
: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Hình ảnh cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc vì rất sợ hay lạnh. -
ㅇㅆ (
으쓱
)
: 어깨를 한 번 올렸다 내리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÚN VAI: Hình ảnh nâng vai lên rồi hạ xuống một lần.
• Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)