🌟 영시 (英詩)

Danh từ  

1. 영어로 쓴 시.

1. THƠ TIẾNG ANH: Bài thơ viết bằng tiếng Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영시 모음.
    A collection of english poems.
  • Google translate 영시 작가.
    An english poet.
  • Google translate 영시를 가르치다.
    Teach english poetry.
  • Google translate 영시를 감상하다.
    Appreciate english poetry.
  • Google translate 영시를 번역하다.
    Translate english poems.
  • Google translate 영시를 쓰다.
    Write an english poem.
  • Google translate 영시를 암송하다.
    Recite an english poem by heart.
  • Google translate 영시를 이해하다.
    Understand english poetry.
  • Google translate 나는 영시 수업에 항상 사전을 가지고 다닌다.
    I always carry a dictionary in my english class.
  • Google translate 영문과를 졸업한 언니는 영시 한두 편쯤은 줄줄 외웠다.
    My sister, who majored in english, memorized at least one or two english poems.
  • Google translate 영시에 담긴 환상적인 비유는 오랫동안 내 마음속에 남아 있었다.
    The fantastic analogy in the english poem had lingered in my mind for a long time.
  • Google translate 영시는 어떤 관점에서 접근하는 것이 좋을까요?
    From what point of view should this english poem be approached?
    Google translate 사랑의 내용을 담고 있는 만큼 한 행 한 행 마음으로 느끼며 읽어 보십시오.
    As much as it contains the content of love, read it with your heart.

영시: English poem,えいし【英詩】,poème anglais,poesía en inglés, poema en inglés,شعر إنجليزيّ,англи шүлэг,thơ tiếng Anh,บทกวีภาษาอังกฤษ, บทกลอนภาษาอังกฤษ,puisi bahasa Inggris,английское стихотворение; стихотворение на английском языке,英文诗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영시 (영시)

🗣️ 영시 (英詩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8)