🌟 구절 (句節)

  Danh từ  

1. 한 토막의 말이나 글.

1. ĐOẠN, KHỔ, MẨU, CỤM TỪ: Một đoạn lời nói hoặc chữ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성경 구절.
    Bible verse.
  • Google translate 유행가 구절.
    A popular phrase.
  • Google translate 유명한 구절.
    Famous phrases.
  • Google translate 좋은 구절.
    Good phrase.
  • Google translate 중요한 구절.
    An important passage.
  • Google translate 구절을 읽다.
    Read a passage.
  • Google translate 구절을 뽑다.
    Pull out a passage.
  • Google translate 한두 구절을 인용하다.
    Quote a passage or two.
  • Google translate 지수는 시를 읽고 가장 감명 깊은 구절을 쪽지에 옮겨 적었다.
    Jisoo read the poem and transcribed the most impressive passage on the note.
  • Google translate 고대 문헌의 한 구절에 대한 해석을 두고 역사학자들마다 의견이 분분하다.
    Historians are divided over the interpretation of a passage in ancient literature.
  • Google translate 고향의 어머니께서 편지를 보내셨어.
    My mother back home sent me a letter.
    Google translate 와! 구절마다 어머니의 사랑이 배어 있는 것 같아.
    Wow! i think every phrase has a mother's love.

구절: phrase,く【句】。せつ【節】,phrase, passage, vers,cláusula, párrafo,عبارة ، شبه جملة,өгүүлбэр, утгат хэсэг,đoạn, khổ, mẩu, cụm từ,วลี, คำพูด, ถ้อยคำ, โวหาร, วรรค, ย่อหน้า, อนุเฉท,kalimat, anak kalimat, ayat,фраза; выражение; стих из Библии,句子,段落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구절 (구절)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Nghệ thuật  


🗣️ 구절 (句節) @ Giải nghĩa

🗣️ 구절 (句節) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155)