🌟 군데

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 장소의 수를 세는 단위.

1. NƠI, CHỖ: Đơn vị đếm số nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군데.
    One place.
  • Google translate 군데.
    Two places.
  • Google translate 여러 군데.
    Many places.
  • Google translate 군데.
    Some places.
  • Google translate 그의 몸에는 여러 군데 파란 멍이 들어 있었다.
    His body had several blue bruises.
  • Google translate 그 시골 마을의 집들은 몇 군데를 제외하고는 모두 기와집이었다.
    The houses in the rural village were all tile-roofed except in a few places.
  • Google translate 이 밤에 문을 연 식당이 있을까?
    Is there a restaurant open this night?
    Google translate 찾아보면 그래도 한두 군데 있을 거야.
    There'll still be one or two places if you look.
Từ đồng nghĩa 개소(個所): 장소의 수를 세는 단위.

군데: place; spot,かしょ【ヶ所】,,lugar,مكان ، نقطة ، موضع,газар,nơi, chỗ,ที่, แห่ง(ลักษณนาม),tempat,место,处,个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군데 (군데)
📚 thể loại: Khu vực  


🗣️ 군데 @ Giải nghĩa

🗣️ 군데 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)